XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
698 |
Giải sáu |
5804 |
2373 |
3544 |
Giải năm |
0140 |
Giải tư |
76007 |
88177 |
73150 |
59455 |
19450 |
55864 |
83786 |
Giải ba |
53661 |
53284 |
Giải nhì |
35039 |
Giải nhất |
27900 |
Đặc biệt |
554068 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
98 |
Giải sáu |
04 |
73 |
44 |
Giải năm |
40 |
Giải tư |
07 |
77 |
50 |
55 |
50 |
64 |
86 |
Giải ba |
61 |
84 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
68 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
698 |
Giải sáu |
804 |
373 |
544 |
Giải năm |
140 |
Giải tư |
007 |
177 |
150 |
455 |
450 |
864 |
786 |
Giải ba |
661 |
284 |
Giải nhì |
039 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
068 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
07 |
31 |
39 |
40 |
44 |
50 |
50 |
55 |
61 |
64 |
68 |
73 |
77 |
84 |
86 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 07 |
1 |
|
2 |
|
3 |
31, 39 |
4 |
40, 44 |
5 |
50, 50, 55 |
6 |
61, 64, 68 |
7 |
73, 77 |
8 |
84, 86 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 50, 50 |
1 |
31, 61 |
2 |
|
3 |
73 |
4 |
04, 44, 64, 84 |
5 |
55 |
6 |
86 |
7 |
07, 77 |
8 |
68, 98 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/12/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác