XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
778 |
Giải sáu |
0910 |
0217 |
2485 |
Giải năm |
4873 |
Giải tư |
03438 |
74181 |
21439 |
71527 |
18441 |
43833 |
09690 |
Giải ba |
60766 |
56412 |
Giải nhì |
33488 |
Giải nhất |
14351 |
Đặc biệt |
033554 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
78 |
Giải sáu |
10 |
17 |
85 |
Giải năm |
73 |
Giải tư |
38 |
81 |
39 |
27 |
41 |
33 |
90 |
Giải ba |
66 |
12 |
Giải nhì |
88 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
54 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
778 |
Giải sáu |
910 |
217 |
485 |
Giải năm |
873 |
Giải tư |
438 |
181 |
439 |
527 |
441 |
833 |
690 |
Giải ba |
766 |
412 |
Giải nhì |
488 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
554 |
Lô tô trực tiếp |
|
10 |
12 |
17 |
21 |
27 |
33 |
38 |
39 |
41 |
54 |
66 |
73 |
78 |
81 |
85 |
88 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 12, 17 |
2 |
21, 27 |
3 |
33, 38, 39 |
4 |
41 |
5 |
54 |
6 |
66 |
7 |
73, 78 |
8 |
81, 85, 88 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 90 |
1 |
21, 41, 81 |
2 |
12 |
3 |
33, 73 |
4 |
54 |
5 |
85 |
6 |
66 |
7 |
17, 27 |
8 |
38, 78, 88 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/11/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác