XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
987 |
Giải sáu |
0113 |
9613 |
5405 |
Giải năm |
1990 |
Giải tư |
28022 |
40464 |
06970 |
95652 |
82812 |
51140 |
82636 |
Giải ba |
85297 |
30867 |
Giải nhì |
58539 |
Giải nhất |
82418 |
Đặc biệt |
292377 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
13 |
13 |
05 |
Giải năm |
90 |
Giải tư |
22 |
64 |
70 |
52 |
12 |
40 |
36 |
Giải ba |
97 |
67 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
77 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
987 |
Giải sáu |
113 |
613 |
405 |
Giải năm |
990 |
Giải tư |
022 |
464 |
970 |
652 |
812 |
140 |
636 |
Giải ba |
297 |
867 |
Giải nhì |
539 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
377 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
12 |
13 |
13 |
22 |
36 |
38 |
39 |
40 |
52 |
64 |
67 |
70 |
77 |
87 |
90 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05 |
1 |
12, 13, 13 |
2 |
22 |
3 |
36, 38, 39 |
4 |
40 |
5 |
52 |
6 |
64, 67 |
7 |
70, 77 |
8 |
87 |
9 |
90, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 70, 90 |
1 |
|
2 |
12, 22, 52 |
3 |
13, 13 |
4 |
64 |
5 |
05 |
6 |
36 |
7 |
67, 77, 87, 97 |
8 |
38 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/2/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác