XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
242 |
Giải sáu |
1489 |
7363 |
1745 |
Giải năm |
9239 |
Giải tư |
15658 |
38580 |
25725 |
65554 |
20411 |
78901 |
93136 |
Giải ba |
82832 |
01455 |
Giải nhì |
73647 |
Giải nhất |
69207 |
Đặc biệt |
134729 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
42 |
Giải sáu |
89 |
63 |
45 |
Giải năm |
39 |
Giải tư |
58 |
80 |
25 |
54 |
11 |
01 |
36 |
Giải ba |
32 |
55 |
Giải nhì |
47 |
Giải nhất |
07 |
Đặc biệt |
29 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
242 |
Giải sáu |
489 |
363 |
745 |
Giải năm |
239 |
Giải tư |
658 |
580 |
725 |
554 |
411 |
901 |
136 |
Giải ba |
832 |
455 |
Giải nhì |
647 |
Giải nhất |
207 |
Đặc biệt |
729 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
07 |
11 |
25 |
25 |
29 |
32 |
36 |
39 |
42 |
45 |
47 |
54 |
55 |
58 |
63 |
80 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 07 |
1 |
11 |
2 |
25, 25, 29 |
3 |
32, 36, 39 |
4 |
42, 45, 47 |
5 |
54, 55, 58 |
6 |
63 |
7 |
|
8 |
80, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
01, 11 |
2 |
32, 42 |
3 |
63 |
4 |
54 |
5 |
25, 25, 45, 55 |
6 |
36 |
7 |
07, 47 |
8 |
58 |
9 |
29, 39, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/5/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác