XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
593 |
Giải sáu |
3337 |
7935 |
2687 |
Giải năm |
7586 |
Giải tư |
46889 |
93468 |
91941 |
53737 |
98793 |
89750 |
36900 |
Giải ba |
38130 |
15041 |
Giải nhì |
86078 |
Giải nhất |
07272 |
Đặc biệt |
879406 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
93 |
Giải sáu |
37 |
35 |
87 |
Giải năm |
86 |
Giải tư |
89 |
68 |
41 |
37 |
93 |
50 |
00 |
Giải ba |
30 |
41 |
Giải nhì |
78 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
06 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
593 |
Giải sáu |
337 |
935 |
687 |
Giải năm |
586 |
Giải tư |
889 |
468 |
941 |
737 |
793 |
750 |
900 |
Giải ba |
130 |
041 |
Giải nhì |
078 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
406 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
06 |
30 |
35 |
37 |
37 |
41 |
41 |
50 |
68 |
78 |
86 |
87 |
89 |
90 |
93 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 06 |
1 |
|
2 |
|
3 |
30, 35, 37, 37 |
4 |
41, 41 |
5 |
50 |
6 |
68 |
7 |
78 |
8 |
86, 87, 89 |
9 |
90, 93, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 30, 50, 90 |
1 |
41, 41 |
2 |
|
3 |
93, 93 |
4 |
|
5 |
35 |
6 |
06, 86 |
7 |
37, 37, 87 |
8 |
68, 78 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/3/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác