XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
540 |
Giải sáu |
8998 |
6707 |
3576 |
Giải năm |
8100 |
Giải tư |
67494 |
29989 |
76667 |
52488 |
45342 |
25918 |
63260 |
Giải ba |
11401 |
76534 |
Giải nhì |
16923 |
Giải nhất |
06945 |
Đặc biệt |
268376 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
40 |
Giải sáu |
98 |
07 |
76 |
Giải năm |
00 |
Giải tư |
94 |
89 |
67 |
88 |
42 |
18 |
60 |
Giải ba |
01 |
34 |
Giải nhì |
23 |
Giải nhất |
45 |
Đặc biệt |
76 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
540 |
Giải sáu |
998 |
707 |
576 |
Giải năm |
100 |
Giải tư |
494 |
989 |
667 |
488 |
342 |
918 |
260 |
Giải ba |
401 |
534 |
Giải nhì |
923 |
Giải nhất |
945 |
Đặc biệt |
376 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
01 |
07 |
18 |
23 |
34 |
40 |
41 |
42 |
45 |
60 |
67 |
76 |
76 |
88 |
89 |
94 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 07 |
1 |
18 |
2 |
23 |
3 |
34 |
4 |
40, 41, 42, 45 |
5 |
|
6 |
60, 67 |
7 |
76, 76 |
8 |
88, 89 |
9 |
94, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 40, 60 |
1 |
01, 41 |
2 |
42 |
3 |
23 |
4 |
34, 94 |
5 |
45 |
6 |
76, 76 |
7 |
07, 67 |
8 |
18, 88, 98 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác