XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
766 |
Giải sáu |
5117 |
1410 |
6435 |
Giải năm |
5175 |
Giải tư |
73496 |
95471 |
62679 |
27335 |
96558 |
26833 |
77903 |
Giải ba |
52958 |
63391 |
Giải nhì |
63183 |
Giải nhất |
07834 |
Đặc biệt |
190990 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
66 |
Giải sáu |
17 |
10 |
35 |
Giải năm |
75 |
Giải tư |
96 |
71 |
79 |
35 |
58 |
33 |
03 |
Giải ba |
58 |
91 |
Giải nhì |
83 |
Giải nhất |
34 |
Đặc biệt |
90 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
766 |
Giải sáu |
117 |
410 |
435 |
Giải năm |
175 |
Giải tư |
496 |
471 |
679 |
335 |
558 |
833 |
903 |
Giải ba |
958 |
391 |
Giải nhì |
183 |
Giải nhất |
834 |
Đặc biệt |
990 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
10 |
17 |
32 |
33 |
34 |
35 |
35 |
58 |
58 |
66 |
71 |
75 |
79 |
83 |
90 |
91 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
10, 17 |
2 |
|
3 |
32, 33, 34, 35, 35 |
4 |
|
5 |
58, 58 |
6 |
66 |
7 |
71, 75, 79 |
8 |
83 |
9 |
90, 91, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 90 |
1 |
71, 91 |
2 |
32 |
3 |
03, 33, 83 |
4 |
34 |
5 |
35, 35, 75 |
6 |
66, 96 |
7 |
17 |
8 |
58, 58 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/8/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác