XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
400 |
Giải sáu |
9214 |
4219 |
5971 |
Giải năm |
9685 |
Giải tư |
90642 |
58544 |
08499 |
14031 |
85901 |
53134 |
38475 |
Giải ba |
65863 |
39154 |
Giải nhì |
21919 |
Giải nhất |
51509 |
Đặc biệt |
072034 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
00 |
Giải sáu |
14 |
19 |
71 |
Giải năm |
85 |
Giải tư |
42 |
44 |
99 |
31 |
01 |
34 |
75 |
Giải ba |
63 |
54 |
Giải nhì |
19 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
34 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
400 |
Giải sáu |
214 |
219 |
971 |
Giải năm |
685 |
Giải tư |
642 |
544 |
499 |
031 |
901 |
134 |
475 |
Giải ba |
863 |
154 |
Giải nhì |
919 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
034 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
01 |
14 |
19 |
19 |
31 |
34 |
34 |
42 |
44 |
54 |
61 |
63 |
71 |
75 |
85 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 01 |
1 |
14, 19, 19 |
2 |
|
3 |
31, 34, 34 |
4 |
42, 44 |
5 |
54 |
6 |
61, 63 |
7 |
71, 75 |
8 |
85 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
01, 31, 61, 71 |
2 |
42 |
3 |
63 |
4 |
14, 34, 34, 44, 54 |
5 |
75, 85 |
6 |
|
7 |
|
8 |
|
9 |
19, 19, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/1/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác