XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
119 |
Giải sáu |
7881 |
2334 |
6682 |
Giải năm |
1092 |
Giải tư |
23580 |
34073 |
00634 |
84380 |
37924 |
19632 |
74373 |
Giải ba |
90624 |
88420 |
Giải nhì |
81942 |
Giải nhất |
28813 |
Đặc biệt |
948638 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
19 |
Giải sáu |
81 |
34 |
82 |
Giải năm |
92 |
Giải tư |
80 |
73 |
34 |
80 |
24 |
32 |
73 |
Giải ba |
24 |
20 |
Giải nhì |
42 |
Giải nhất |
13 |
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
119 |
Giải sáu |
881 |
334 |
682 |
Giải năm |
092 |
Giải tư |
580 |
073 |
634 |
380 |
924 |
632 |
373 |
Giải ba |
624 |
420 |
Giải nhì |
942 |
Giải nhất |
813 |
Đặc biệt |
638 |
Lô tô trực tiếp |
13 |
19 |
20 |
24 |
24 |
32 |
34 |
34 |
38 |
42 |
64 |
73 |
73 |
80 |
80 |
81 |
82 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 19 |
2 |
20, 24, 24 |
3 |
32, 34, 34, 38 |
4 |
42 |
5 |
|
6 |
64 |
7 |
73, 73 |
8 |
80, 80, 81, 82 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 80, 80 |
1 |
81 |
2 |
32, 42, 82, 92 |
3 |
13, 73, 73 |
4 |
24, 24, 34, 34, 64 |
5 |
|
6 |
|
7 |
|
8 |
38 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/1/2012
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác