XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
606 |
Giải sáu |
0566 |
3613 |
0184 |
Giải năm |
9202 |
Giải tư |
77118 |
23026 |
60139 |
58253 |
63056 |
67427 |
38244 |
Giải ba |
80519 |
46587 |
Giải nhì |
15713 |
Giải nhất |
66092 |
Đặc biệt |
540909 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
06 |
Giải sáu |
66 |
13 |
84 |
Giải năm |
02 |
Giải tư |
18 |
26 |
39 |
53 |
56 |
27 |
44 |
Giải ba |
19 |
87 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
92 |
Đặc biệt |
09 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
606 |
Giải sáu |
566 |
613 |
184 |
Giải năm |
202 |
Giải tư |
118 |
026 |
139 |
253 |
056 |
427 |
244 |
Giải ba |
519 |
587 |
Giải nhì |
713 |
Giải nhất |
092 |
Đặc biệt |
909 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
06 |
09 |
13 |
13 |
18 |
19 |
26 |
27 |
27 |
39 |
44 |
53 |
56 |
66 |
84 |
87 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 06, 09 |
1 |
13, 13, 18, 19 |
2 |
26, 27, 27 |
3 |
39 |
4 |
44 |
5 |
53, 56 |
6 |
66 |
7 |
|
8 |
84, 87 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
02, 92 |
3 |
13, 13, 53 |
4 |
44, 84 |
5 |
|
6 |
06, 26, 56, 66 |
7 |
27, 27, 87 |
8 |
18 |
9 |
09, 19, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/6/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác