XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
800 |
Giải sáu |
1392 |
0560 |
5778 |
Giải năm |
4109 |
Giải tư |
66023 |
00455 |
27663 |
11808 |
51920 |
09742 |
23419 |
Giải ba |
89808 |
65235 |
Giải nhì |
10854 |
Giải nhất |
65753 |
Đặc biệt |
569704 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
00 |
Giải sáu |
92 |
60 |
78 |
Giải năm |
09 |
Giải tư |
23 |
55 |
63 |
08 |
20 |
42 |
19 |
Giải ba |
08 |
35 |
Giải nhì |
54 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
04 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
800 |
Giải sáu |
392 |
560 |
778 |
Giải năm |
109 |
Giải tư |
023 |
455 |
663 |
808 |
920 |
742 |
419 |
Giải ba |
808 |
235 |
Giải nhì |
854 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
704 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
04 |
08 |
08 |
09 |
19 |
20 |
23 |
35 |
40 |
42 |
54 |
55 |
60 |
63 |
78 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 04, 08, 08, 09 |
1 |
19 |
2 |
20, 23 |
3 |
35 |
4 |
40, 42 |
5 |
54, 55 |
6 |
60, 63 |
7 |
78 |
8 |
|
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 20, 40, 60 |
1 |
|
2 |
42, 92 |
3 |
23, 63 |
4 |
04, 54 |
5 |
35, 55 |
6 |
|
7 |
|
8 |
08, 08, 78 |
9 |
09, 19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/4/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác