XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
122 |
Giải sáu |
9921 |
0504 |
9087 |
Giải năm |
8075 |
Giải tư |
95815 |
21700 |
20539 |
61517 |
66510 |
88081 |
90813 |
Giải ba |
93911 |
54748 |
Giải nhì |
17280 |
Giải nhất |
41174 |
Đặc biệt |
863914 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
22 |
Giải sáu |
21 |
04 |
87 |
Giải năm |
75 |
Giải tư |
15 |
00 |
39 |
17 |
10 |
81 |
13 |
Giải ba |
11 |
48 |
Giải nhì |
80 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
14 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
122 |
Giải sáu |
921 |
504 |
087 |
Giải năm |
075 |
Giải tư |
815 |
700 |
539 |
517 |
510 |
081 |
813 |
Giải ba |
911 |
748 |
Giải nhì |
280 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
914 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
04 |
10 |
11 |
13 |
14 |
15 |
17 |
21 |
22 |
39 |
48 |
75 |
80 |
81 |
87 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 04 |
1 |
10, 11, 13, 14, 15, 17 |
2 |
21, 22 |
3 |
39 |
4 |
48 |
5 |
|
6 |
|
7 |
75 |
8 |
80, 81, 87 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 10, 80 |
1 |
11, 21, 81 |
2 |
22 |
3 |
13 |
4 |
04, 14 |
5 |
15, 75 |
6 |
|
7 |
17, 87, 97 |
8 |
48 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/6/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác