Xổ Số Long An ngày 10/9/2022
XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám | 61 | |||||||||||
Giải bảy | 439 | |||||||||||
Giải sáu | 0480 | 1526 | 6127 | |||||||||
Giải năm | 3649 | |||||||||||
Giải tư | 34588 | 16921 | 96245 | 90227 | ||||||||
01024 | 74061 | 22965 | ||||||||||
Giải ba | 79081 | 90297 | ||||||||||
Giải nhì | 75217 | |||||||||||
Giải nhất | 38069 | |||||||||||
Đặc biệt | 852061 |
Lô tô trực tiếp | ||||||||
17 | 21 | 24 | 26 | 27 | 27 | 39 | 45 | 49 |
61 | 61 | 61 | 65 | 80 | 81 | 88 | 9 | 97 |
Đầu | Lô tô |
0 | |
1 | 17 |
2 | 21, 24, 26, 27, 27 |
3 | 39 |
4 | 45, 49 |
5 | |
6 | 61, 61, 61, 65 |
7 | |
8 | 80, 81, 88 |
9 | 9 , 97 |
Đuôi | Lô tô |
0 | 80, 9 |
1 | 21, 61, 61, 61, 81 |
2 | |
3 | |
4 | 24 |
5 | 45, 65 |
6 | 26 |
7 | 17, 27, 27, 97 |
8 | 88 |
9 | 39, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/9/2022
KQXS Bình Phước | KQXS TP. Hồ Chí Minh | KQXS Hậu Giang |
KQXS Long An | KQXS Đà Nẵng | KQXS Đắc Nông |
KQXS Quảng Ngãi | KQXS Miền Bắc |
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác