XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
015 |
Giải sáu |
4140 |
0197 |
7325 |
Giải năm |
4578 |
Giải tư |
54581 |
65497 |
08954 |
94397 |
03334 |
92095 |
56947 |
Giải ba |
61652 |
02165 |
Giải nhì |
24411 |
Giải nhất |
22578 |
Đặc biệt |
509075 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
15 |
Giải sáu |
40 |
97 |
25 |
Giải năm |
78 |
Giải tư |
81 |
97 |
54 |
97 |
34 |
95 |
47 |
Giải ba |
52 |
65 |
Giải nhì |
11 |
Giải nhất |
78 |
Đặc biệt |
75 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
015 |
Giải sáu |
140 |
197 |
325 |
Giải năm |
578 |
Giải tư |
581 |
497 |
954 |
397 |
334 |
095 |
947 |
Giải ba |
652 |
165 |
Giải nhì |
411 |
Giải nhất |
578 |
Đặc biệt |
075 |
Lô tô trực tiếp |
11 |
15 |
25 |
34 |
40 |
47 |
52 |
54 |
65 |
75 |
78 |
78 |
81 |
87 |
95 |
97 |
97 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 15 |
2 |
25 |
3 |
34 |
4 |
40, 47 |
5 |
52, 54 |
6 |
65 |
7 |
75, 78, 78 |
8 |
81, 87 |
9 |
95, 97, 97, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
11, 81 |
2 |
52 |
3 |
|
4 |
34, 54 |
5 |
15, 25, 65, 75, 95 |
6 |
|
7 |
47, 87, 97, 97, 97 |
8 |
78, 78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/9/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác