Xổ Số Long An ngày 10/4/2021
XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám | 83 | |||||||||||
Giải bảy | 196 | |||||||||||
Giải sáu | 1092 | 8915 | 0924 | |||||||||
Giải năm | 5126 | |||||||||||
Giải tư | 71414 | 29201 | 78461 | 24315 | ||||||||
51764 | 40827 | 48945 | ||||||||||
Giải ba | 44825 | 58490 | ||||||||||
Giải nhì | 12839 | |||||||||||
Giải nhất | 73661 | |||||||||||
Đặc biệt | 160815 |
Lô tô trực tiếp | ||||||||
01 | 14 | 15 | 15 | 15 | 24 | 25 | 26 | 27 |
39 | 45 | 61 | 61 | 64 | 83 | 90 | 92 | 96 |
Đầu | Lô tô |
0 | 01 |
1 | 14, 15, 15, 15 |
2 | 24, 25, 26, 27 |
3 | 39 |
4 | 45 |
5 | |
6 | 61, 61, 64 |
7 | |
8 | 83 |
9 | 90, 92, 96 |
Đuôi | Lô tô |
0 | 90 |
1 | 01, 61, 61 |
2 | 92 |
3 | 83 |
4 | 14, 24, 64 |
5 | 15, 15, 15, 25, 45 |
6 | 26, 96 |
7 | 27 |
8 | |
9 | 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/4/2021
KQXS Bình Phước | KQXS TP. Hồ Chí Minh | KQXS Hậu Giang |
KQXS Long An | KQXS Đà Nẵng | KQXS Đắc Nông |
KQXS Quảng Ngãi | KQXS Miền Bắc |
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác