Xổ Số Long An ngày 1/10/2011
XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám | 76 | |||||||||||
Giải bảy | 690 | |||||||||||
Giải sáu | 2049 | 1877 | 0943 | |||||||||
Giải năm | 1219 | |||||||||||
Giải tư | 80986 | 65304 | 74487 | 61225 | ||||||||
35538 | 88426 | 92985 | ||||||||||
Giải ba | 10616 | 91347 | ||||||||||
Giải nhì | 37923 | |||||||||||
Giải nhất | 63159 | |||||||||||
Đặc biệt | 327993 |
Lô tô trực tiếp | ||||||||
04 | 16 | 19 | 23 | 25 | 26 | 38 | 43 | 47 |
49 | 59 | 76 | 77 | 85 | 86 | 87 | 90 | 93 |
Đầu | Lô tô |
0 | 04 |
1 | 16, 19 |
2 | 23, 25, 26 |
3 | 38 |
4 | 43, 47, 49 |
5 | 59 |
6 | |
7 | 76, 77 |
8 | 85, 86, 87 |
9 | 90, 93 |
Đuôi | Lô tô |
0 | 90 |
1 | |
2 | |
3 | 23, 43, 93 |
4 | 04 |
5 | 25, 85 |
6 | 16, 26, 76, 86 |
7 | 47, 77, 87 |
8 | 38 |
9 | 19, 49, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/10/2011
KQXS Miền Bắc | KQXS Đà Nẵng | KQXS Đắc Nông |
KQXS Quảng Ngãi | KQXS Bình Phước | KQXS TP. Hồ Chí Minh |
KQXS Hậu Giang | KQXS Long An |
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác