XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
230 |
Giải sáu |
1127 |
8470 |
1248 |
Giải năm |
6390 |
Giải tư |
21281 |
23290 |
45177 |
93795 |
75093 |
13998 |
98233 |
Giải ba |
94655 |
79918 |
Giải nhì |
07811 |
Giải nhất |
83781 |
Đặc biệt |
572332 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
30 |
Giải sáu |
27 |
70 |
48 |
Giải năm |
90 |
Giải tư |
81 |
90 |
77 |
95 |
93 |
98 |
33 |
Giải ba |
55 |
18 |
Giải nhì |
11 |
Giải nhất |
81 |
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
230 |
Giải sáu |
127 |
470 |
248 |
Giải năm |
390 |
Giải tư |
281 |
290 |
177 |
795 |
093 |
998 |
233 |
Giải ba |
655 |
918 |
Giải nhì |
811 |
Giải nhất |
781 |
Đặc biệt |
332 |
Lô tô trực tiếp |
11 |
18 |
27 |
30 |
32 |
33 |
48 |
50 |
55 |
70 |
77 |
81 |
81 |
90 |
90 |
93 |
95 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 18 |
2 |
27 |
3 |
30, 32, 33 |
4 |
48 |
5 |
50, 55 |
6 |
|
7 |
70, 77 |
8 |
81, 81 |
9 |
90, 90, 93, 95, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 50, 70, 90, 90 |
1 |
11, 81, 81 |
2 |
32 |
3 |
33, 93 |
4 |
|
5 |
55, 95 |
6 |
|
7 |
27, 77 |
8 |
18, 48, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/5/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác