XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
347 |
Giải sáu |
6718 |
3388 |
8089 |
Giải năm |
9640 |
Giải tư |
05620 |
32312 |
97156 |
37883 |
53386 |
75457 |
74041 |
Giải ba |
24071 |
78303 |
Giải nhì |
21922 |
Giải nhất |
39037 |
Đặc biệt |
846473 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
47 |
Giải sáu |
18 |
88 |
9 |
Giải năm |
40 |
Giải tư |
20 |
12 |
56 |
83 |
86 |
57 |
41 |
Giải ba |
71 |
03 |
Giải nhì |
22 |
Giải nhất |
37 |
Đặc biệt |
73 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
347 |
Giải sáu |
718 |
388 |
89 |
Giải năm |
640 |
Giải tư |
620 |
312 |
156 |
883 |
386 |
457 |
041 |
Giải ba |
071 |
303 |
Giải nhì |
922 |
Giải nhất |
037 |
Đặc biệt |
473 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
12 |
18 |
20 |
22 |
37 |
40 |
41 |
47 |
56 |
57 |
71 |
73 |
83 |
86 |
88 |
9 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
12, 18 |
2 |
20, 22 |
3 |
37 |
4 |
40, 41, 47 |
5 |
56, 57 |
6 |
|
7 |
71, 73 |
8 |
83, 86, 88 |
9 |
9 , 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40, 9 |
1 |
41, 71 |
2 |
12, 22, 92 |
3 |
03, 73, 83 |
4 |
|
5 |
|
6 |
56, 86 |
7 |
37, 47, 57 |
8 |
18, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/10/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác