XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
449 |
Giải sáu |
0345 |
6068 |
0997 |
Giải năm |
5106 |
Giải tư |
50498 |
43038 |
06035 |
49303 |
15632 |
17220 |
49190 |
Giải ba |
94461 |
01794 |
Giải nhì |
93930 |
Giải nhất |
17006 |
Đặc biệt |
608750 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
49 |
Giải sáu |
45 |
68 |
|
Giải năm |
06 |
Giải tư |
98 |
38 |
35 |
03 |
32 |
20 |
90 |
Giải ba |
61 |
94 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
06 |
Đặc biệt |
50 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
449 |
Giải sáu |
345 |
068 |
|
Giải năm |
106 |
Giải tư |
498 |
038 |
035 |
303 |
632 |
220 |
190 |
Giải ba |
461 |
794 |
Giải nhì |
930 |
Giải nhất |
006 |
Đặc biệt |
750 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
06 |
06 |
20 |
30 |
32 |
35 |
38 |
45 |
49 |
50 |
61 |
68 |
80 |
90 |
94 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 06, 06 |
1 |
|
2 |
20 |
3 |
30, 32, 35, 38 |
4 |
45, 49 |
5 |
50 |
6 |
61, 68 |
7 |
|
8 |
80 |
9 |
90, 94, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 30, 50, 80, 90 |
1 |
61 |
2 |
32 |
3 |
03 |
4 |
94 |
5 |
35, 45 |
6 |
06, 06 |
7 |
|
8 |
38, 68, 98 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/4/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác