XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
681 |
Giải sáu |
2381 |
9294 |
2905 |
Giải năm |
2906 |
Giải tư |
27014 |
65634 |
73587 |
06417 |
95805 |
10993 |
58372 |
Giải ba |
82348 |
73638 |
Giải nhì |
16100 |
Giải nhất |
48214 |
Đặc biệt |
38438 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
81 |
Giải sáu |
81 |
94 |
05 |
Giải năm |
06 |
Giải tư |
14 |
34 |
87 |
17 |
05 |
93 |
72 |
Giải ba |
48 |
38 |
Giải nhì |
00 |
Giải nhất |
14 |
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
681 |
Giải sáu |
381 |
294 |
905 |
Giải năm |
906 |
Giải tư |
014 |
634 |
587 |
417 |
805 |
993 |
372 |
Giải ba |
348 |
638 |
Giải nhì |
100 |
Giải nhất |
214 |
Đặc biệt |
438 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
05 |
05 |
06 |
14 |
14 |
17 |
34 |
38 |
38 |
48 |
67 |
72 |
81 |
81 |
87 |
93 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 05, 05, 06 |
1 |
14, 14, 17 |
2 |
|
3 |
34, 38, 38 |
4 |
48 |
5 |
|
6 |
67 |
7 |
72 |
8 |
81, 81, 87 |
9 |
93, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
81, 81 |
2 |
72 |
3 |
93 |
4 |
14, 14, 34, 94 |
5 |
05, 05 |
6 |
06 |
7 |
17, 67, 87 |
8 |
38, 38, 48 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/2/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác