XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
027 |
Giải sáu |
5894 |
7986 |
2526 |
Giải năm |
6716 |
Giải tư |
76768 |
82736 |
95548 |
57118 |
85659 |
84582 |
47268 |
Giải ba |
54282 |
16145 |
Giải nhì |
37362 |
Giải nhất |
13915 |
Đặc biệt |
164281 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
27 |
Giải sáu |
94 |
86 |
26 |
Giải năm |
16 |
Giải tư |
68 |
36 |
48 |
18 |
59 |
82 |
68 |
Giải ba |
82 |
45 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
15 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
027 |
Giải sáu |
894 |
986 |
526 |
Giải năm |
716 |
Giải tư |
768 |
736 |
548 |
118 |
659 |
582 |
268 |
Giải ba |
282 |
145 |
Giải nhì |
362 |
Giải nhất |
915 |
Đặc biệt |
281 |
Lô tô trực tiếp |
12 |
15 |
16 |
18 |
26 |
27 |
36 |
45 |
48 |
59 |
62 |
68 |
68 |
81 |
82 |
82 |
86 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 15, 16, 18 |
2 |
26, 27 |
3 |
36 |
4 |
45, 48 |
5 |
59 |
6 |
62, 68, 68 |
7 |
|
8 |
81, 82, 82, 86 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
81 |
2 |
12, 62, 82, 82 |
3 |
|
4 |
94 |
5 |
15, 45 |
6 |
16, 26, 36, 86 |
7 |
27 |
8 |
18, 48, 68, 68 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/9/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác