XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
089 |
Giải sáu |
6886 |
6197 |
9242 |
Giải năm |
4481 |
Giải tư |
59160 |
90211 |
32128 |
24776 |
75718 |
19003 |
05862 |
Giải ba |
47963 |
89008 |
Giải nhì |
16698 |
Giải nhất |
62762 |
Đặc biệt |
848611 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
89 |
Giải sáu |
86 |
97 |
|
Giải năm |
81 |
Giải tư |
60 |
11 |
28 |
76 |
18 |
03 |
62 |
Giải ba |
63 |
08 |
Giải nhì |
98 |
Giải nhất |
62 |
Đặc biệt |
11 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
089 |
Giải sáu |
886 |
197 |
|
Giải năm |
481 |
Giải tư |
160 |
211 |
128 |
776 |
718 |
003 |
862 |
Giải ba |
963 |
008 |
Giải nhì |
698 |
Giải nhất |
762 |
Đặc biệt |
611 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
08 |
11 |
11 |
18 |
28 |
52 |
60 |
62 |
62 |
63 |
76 |
81 |
86 |
89 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 08 |
1 |
11, 11, 18 |
2 |
28 |
3 |
|
4 |
|
5 |
52 |
6 |
60, 62, 62, 63 |
7 |
76 |
8 |
81, 86, 89 |
9 |
97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60 |
1 |
11, 11, 81 |
2 |
52, 62, 62 |
3 |
03, 63 |
4 |
|
5 |
|
6 |
76, 86 |
7 |
97 |
8 |
08, 18, 28, 98 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/3/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác