XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
921 |
Giải sáu |
5431 |
5040 |
9123 |
Giải năm |
7832 |
Giải tư |
61844 |
56148 |
06838 |
75303 |
98847 |
74817 |
35664 |
Giải ba |
51910 |
95114 |
Giải nhì |
35588 |
Giải nhất |
83737 |
Đặc biệt |
175432 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
21 |
Giải sáu |
31 |
40 |
|
Giải năm |
32 |
Giải tư |
44 |
48 |
38 |
03 |
47 |
17 |
64 |
Giải ba |
10 |
14 |
Giải nhì |
88 |
Giải nhất |
37 |
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
921 |
Giải sáu |
431 |
040 |
|
Giải năm |
832 |
Giải tư |
844 |
148 |
838 |
303 |
847 |
817 |
664 |
Giải ba |
910 |
114 |
Giải nhì |
588 |
Giải nhất |
737 |
Đặc biệt |
432 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
10 |
14 |
17 |
21 |
31 |
32 |
32 |
37 |
38 |
40 |
44 |
47 |
48 |
64 |
76 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03 |
1 |
10, 14, 17 |
2 |
21 |
3 |
31, 32, 32, 37, 38 |
4 |
40, 44, 47, 48 |
5 |
|
6 |
64 |
7 |
76 |
8 |
88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 40 |
1 |
21, 31 |
2 |
32, 32 |
3 |
03 |
4 |
14, 44, 64 |
5 |
|
6 |
76 |
7 |
17, 37, 47 |
8 |
38, 48, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/2/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác