XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
064 |
Giải sáu |
6465 |
8072 |
8472 |
Giải năm |
0920 |
Giải tư |
84104 |
57867 |
16040 |
52208 |
00075 |
37242 |
09854 |
Giải ba |
17182 |
67497 |
Giải nhì |
98965 |
Giải nhất |
44716 |
Đặc biệt |
95881 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
64 |
Giải sáu |
65 |
72 |
72 |
Giải năm |
20 |
Giải tư |
04 |
67 |
40 |
08 |
75 |
42 |
54 |
Giải ba |
82 |
97 |
Giải nhì |
65 |
Giải nhất |
16 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
064 |
Giải sáu |
465 |
072 |
472 |
Giải năm |
920 |
Giải tư |
104 |
867 |
040 |
208 |
075 |
242 |
854 |
Giải ba |
182 |
497 |
Giải nhì |
965 |
Giải nhất |
716 |
Đặc biệt |
881 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
08 |
13 |
16 |
20 |
40 |
42 |
54 |
64 |
65 |
65 |
67 |
72 |
72 |
75 |
81 |
82 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 08 |
1 |
13, 16 |
2 |
20 |
3 |
|
4 |
40, 42 |
5 |
54 |
6 |
64, 65, 65, 67 |
7 |
72, 72, 75 |
8 |
81, 82 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40 |
1 |
81 |
2 |
42, 72, 72, 82 |
3 |
13 |
4 |
04, 54, 64 |
5 |
65, 65, 75 |
6 |
16 |
7 |
67, 97 |
8 |
08 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/2/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác