XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
228 |
Giải sáu |
9488 |
5214 |
9865 |
Giải năm |
8359 |
Giải tư |
16559 |
63339 |
90010 |
42526 |
11928 |
17054 |
73119 |
Giải ba |
73930 |
65650 |
Giải nhì |
17113 |
Giải nhất |
60457 |
Đặc biệt |
503196 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
28 |
Giải sáu |
88 |
14 |
65 |
Giải năm |
59 |
Giải tư |
59 |
39 |
10 |
26 |
28 |
54 |
19 |
Giải ba |
30 |
50 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
57 |
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
228 |
Giải sáu |
488 |
214 |
865 |
Giải năm |
359 |
Giải tư |
559 |
339 |
010 |
526 |
928 |
054 |
119 |
Giải ba |
930 |
650 |
Giải nhì |
113 |
Giải nhất |
457 |
Đặc biệt |
196 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
10 |
13 |
14 |
19 |
26 |
28 |
28 |
30 |
39 |
50 |
54 |
57 |
59 |
59 |
65 |
88 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
10, 13, 14, 19 |
2 |
26, 28, 28 |
3 |
30, 39 |
4 |
|
5 |
50, 54, 57, 59, 59 |
6 |
65 |
7 |
|
8 |
88 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30, 50 |
1 |
|
2 |
|
3 |
13 |
4 |
14, 54 |
5 |
65 |
6 |
26, 96 |
7 |
57 |
8 |
08, 28, 28, 88 |
9 |
19, 39, 59, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/12/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác