XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
417 |
Giải sáu |
5162 |
1472 |
7982 |
Giải năm |
2142 |
Giải tư |
61204 |
28224 |
46475 |
47240 |
12067 |
46819 |
84674 |
Giải ba |
36441 |
38138 |
Giải nhì |
32389 |
Giải nhất |
42161 |
Đặc biệt |
338264 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
17 |
Giải sáu |
62 |
72 |
2 |
Giải năm |
42 |
Giải tư |
04 |
24 |
75 |
40 |
67 |
19 |
74 |
Giải ba |
41 |
38 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
61 |
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
417 |
Giải sáu |
162 |
472 |
82 |
Giải năm |
142 |
Giải tư |
204 |
224 |
475 |
240 |
067 |
819 |
674 |
Giải ba |
441 |
138 |
Giải nhì |
389 |
Giải nhất |
161 |
Đặc biệt |
264 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
17 |
19 |
2 |
24 |
38 |
40 |
41 |
42 |
46 |
61 |
62 |
64 |
67 |
72 |
74 |
75 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
17, 19 |
2 |
2 , 24 |
3 |
38 |
4 |
40, 41, 42, 46 |
5 |
|
6 |
61, 62, 64, 67 |
7 |
72, 74, 75 |
8 |
89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
2 , 40 |
1 |
41, 61 |
2 |
42, 62, 72 |
3 |
|
4 |
04, 24, 64, 74 |
5 |
75 |
6 |
46 |
7 |
17, 67 |
8 |
38 |
9 |
19, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/11/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác