XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
571 |
Giải sáu |
1447 |
1519 |
0553 |
Giải năm |
9932 |
Giải tư |
60319 |
03793 |
21376 |
84835 |
07776 |
53763 |
33766 |
Giải ba |
80224 |
11485 |
Giải nhì |
61201 |
Giải nhất |
79910 |
Đặc biệt |
87032 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
71 |
Giải sáu |
47 |
19 |
53 |
Giải năm |
32 |
Giải tư |
19 |
93 |
76 |
35 |
76 |
63 |
66 |
Giải ba |
24 |
85 |
Giải nhì |
01 |
Giải nhất |
10 |
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
571 |
Giải sáu |
447 |
519 |
553 |
Giải năm |
932 |
Giải tư |
319 |
793 |
376 |
835 |
776 |
763 |
766 |
Giải ba |
224 |
485 |
Giải nhì |
201 |
Giải nhất |
910 |
Đặc biệt |
032 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
10 |
19 |
19 |
24 |
32 |
32 |
35 |
47 |
53 |
63 |
66 |
71 |
75 |
76 |
76 |
85 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
10, 19, 19 |
2 |
24 |
3 |
32, 32, 35 |
4 |
47 |
5 |
53 |
6 |
63, 66 |
7 |
71, 75, 76, 76 |
8 |
85 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
01, 71 |
2 |
32, 32 |
3 |
53, 63, 93 |
4 |
24 |
5 |
35, 75, 85 |
6 |
66, 76, 76 |
7 |
47 |
8 |
|
9 |
19, 19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/11/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác