XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
326 |
Giải sáu |
2462 |
1105 |
1949 |
Giải năm |
4613 |
Giải tư |
01506 |
69061 |
45523 |
09774 |
70071 |
96925 |
46075 |
Giải ba |
48875 |
96123 |
Giải nhì |
62392 |
Giải nhất |
72024 |
Đặc biệt |
41295 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
26 |
Giải sáu |
62 |
05 |
49 |
Giải năm |
13 |
Giải tư |
06 |
61 |
23 |
74 |
71 |
25 |
75 |
Giải ba |
75 |
23 |
Giải nhì |
92 |
Giải nhất |
24 |
Đặc biệt |
95 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
326 |
Giải sáu |
462 |
105 |
949 |
Giải năm |
613 |
Giải tư |
506 |
061 |
523 |
774 |
071 |
925 |
075 |
Giải ba |
875 |
123 |
Giải nhì |
392 |
Giải nhất |
024 |
Đặc biệt |
295 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
06 |
13 |
23 |
23 |
23 |
24 |
25 |
26 |
49 |
61 |
62 |
71 |
74 |
75 |
75 |
92 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 06 |
1 |
13 |
2 |
23, 23, 23, 24, 25, 26 |
3 |
|
4 |
49 |
5 |
|
6 |
61, 62 |
7 |
71, 74, 75, 75 |
8 |
|
9 |
92, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
61, 71 |
2 |
62, 92 |
3 |
13, 23, 23, 23 |
4 |
24, 74 |
5 |
05, 25, 75, 75, 95 |
6 |
06, 26 |
7 |
|
8 |
|
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/11/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác