XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
821 |
Giải sáu |
4892 |
4076 |
4312 |
Giải năm |
7327 |
Giải tư |
65773 |
44515 |
52630 |
06253 |
10404 |
43865 |
01762 |
Giải ba |
01504 |
91113 |
Giải nhì |
38804 |
Giải nhất |
88884 |
Đặc biệt |
950204 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
21 |
Giải sáu |
92 |
76 |
|
Giải năm |
27 |
Giải tư |
73 |
15 |
30 |
53 |
04 |
65 |
62 |
Giải ba |
04 |
13 |
Giải nhì |
04 |
Giải nhất |
84 |
Đặc biệt |
04 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
821 |
Giải sáu |
892 |
076 |
|
Giải năm |
327 |
Giải tư |
773 |
515 |
630 |
253 |
404 |
865 |
762 |
Giải ba |
504 |
113 |
Giải nhì |
804 |
Giải nhất |
884 |
Đặc biệt |
204 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
04 |
04 |
04 |
13 |
15 |
15 |
21 |
27 |
30 |
53 |
62 |
65 |
73 |
76 |
84 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 04, 04, 04 |
1 |
13, 15, 15 |
2 |
21, 27 |
3 |
30 |
4 |
|
5 |
53 |
6 |
62, 65 |
7 |
73, 76 |
8 |
84 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
21 |
2 |
62, 92 |
3 |
13, 53, 73 |
4 |
04, 04, 04, 04, 84 |
5 |
15, 15, 65 |
6 |
76 |
7 |
27 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/6/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác