XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
720 |
Giải sáu |
1980 |
5610 |
2001 |
Giải năm |
4356 |
Giải tư |
09167 |
07560 |
62136 |
36473 |
23085 |
19479 |
19222 |
Giải ba |
19540 |
74714 |
Giải nhì |
87552 |
Giải nhất |
46240 |
Đặc biệt |
642066 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
20 |
Giải sáu |
80 |
10 |
|
Giải năm |
56 |
Giải tư |
67 |
60 |
36 |
73 |
85 |
79 |
22 |
Giải ba |
40 |
14 |
Giải nhì |
52 |
Giải nhất |
40 |
Đặc biệt |
66 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
720 |
Giải sáu |
980 |
610 |
|
Giải năm |
356 |
Giải tư |
167 |
560 |
136 |
473 |
085 |
479 |
222 |
Giải ba |
540 |
714 |
Giải nhì |
552 |
Giải nhất |
240 |
Đặc biệt |
066 |
Lô tô trực tiếp |
|
10 |
14 |
20 |
22 |
36 |
40 |
40 |
52 |
56 |
60 |
66 |
66 |
67 |
73 |
79 |
80 |
85 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 14 |
2 |
20, 22 |
3 |
36 |
4 |
40, 40 |
5 |
52, 56 |
6 |
60, 66, 66, 67 |
7 |
73, 79 |
8 |
80, 85 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 20, 40, 40, 60, 80 |
1 |
|
2 |
22, 52 |
3 |
73 |
4 |
14 |
5 |
85 |
6 |
36, 56, 66, 66 |
7 |
67 |
8 |
|
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/12/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác