XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
337 |
Giải sáu |
4998 |
8086 |
3106 |
Giải năm |
0718 |
Giải tư |
44191 |
21173 |
06415 |
05677 |
88607 |
89853 |
64509 |
Giải ba |
39741 |
45128 |
Giải nhì |
86085 |
Giải nhất |
78928 |
Đặc biệt |
735191 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
37 |
Giải sáu |
98 |
86 |
6 |
Giải năm |
18 |
Giải tư |
91 |
73 |
15 |
77 |
07 |
53 |
09 |
Giải ba |
41 |
28 |
Giải nhì |
85 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
91 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
337 |
Giải sáu |
998 |
086 |
06 |
Giải năm |
718 |
Giải tư |
191 |
173 |
415 |
677 |
607 |
853 |
509 |
Giải ba |
741 |
128 |
Giải nhì |
085 |
Giải nhất |
928 |
Đặc biệt |
191 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
09 |
15 |
18 |
28 |
28 |
37 |
41 |
43 |
53 |
6 |
73 |
77 |
85 |
86 |
91 |
91 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 09 |
1 |
15, 18 |
2 |
28, 28 |
3 |
37 |
4 |
41, 43 |
5 |
53 |
6 |
6 |
7 |
73, 77 |
8 |
85, 86 |
9 |
91, 91, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
6 |
1 |
41, 91, 91 |
2 |
|
3 |
43, 53, 73 |
4 |
|
5 |
15, 85 |
6 |
86 |
7 |
07, 37, 77 |
8 |
18, 28, 28, 98 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/7/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác