XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
014 |
Giải sáu |
6809 |
7771 |
4406 |
Giải năm |
5118 |
Giải tư |
62948 |
70092 |
11351 |
34808 |
47050 |
22990 |
87349 |
Giải ba |
73869 |
25668 |
Giải nhì |
64995 |
Giải nhất |
63015 |
Đặc biệt |
875010 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
14 |
Giải sáu |
09 |
71 |
06 |
Giải năm |
18 |
Giải tư |
48 |
92 |
51 |
08 |
50 |
90 |
49 |
Giải ba |
69 |
68 |
Giải nhì |
95 |
Giải nhất |
15 |
Đặc biệt |
10 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
014 |
Giải sáu |
809 |
771 |
406 |
Giải năm |
118 |
Giải tư |
948 |
092 |
351 |
808 |
050 |
990 |
349 |
Giải ba |
869 |
668 |
Giải nhì |
995 |
Giải nhất |
015 |
Đặc biệt |
010 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
08 |
09 |
10 |
14 |
15 |
18 |
48 |
49 |
50 |
51 |
68 |
69 |
71 |
75 |
90 |
92 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 08, 09 |
1 |
10, 14, 15, 18 |
2 |
|
3 |
|
4 |
48, 49 |
5 |
50, 51 |
6 |
68, 69 |
7 |
71, 75 |
8 |
|
9 |
90, 92, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 50, 90 |
1 |
51, 71 |
2 |
92 |
3 |
|
4 |
14 |
5 |
15, 75, 95 |
6 |
06 |
7 |
|
8 |
08, 18, 48, 68 |
9 |
09, 49, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/3/2019
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác