XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
344 |
Giải sáu |
7178 |
4433 |
6619 |
Giải năm |
9668 |
Giải tư |
39708 |
31754 |
99711 |
84169 |
46459 |
92371 |
48385 |
Giải ba |
94722 |
53059 |
Giải nhì |
79262 |
Giải nhất |
15611 |
Đặc biệt |
395088 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
44 |
Giải sáu |
78 |
33 |
|
Giải năm |
68 |
Giải tư |
08 |
54 |
11 |
69 |
59 |
71 |
85 |
Giải ba |
22 |
59 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
11 |
Đặc biệt |
88 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
344 |
Giải sáu |
178 |
433 |
|
Giải năm |
668 |
Giải tư |
708 |
754 |
711 |
169 |
459 |
371 |
385 |
Giải ba |
722 |
059 |
Giải nhì |
262 |
Giải nhất |
611 |
Đặc biệt |
088 |
Lô tô trực tiếp |
|
08 |
11 |
11 |
22 |
33 |
43 |
44 |
54 |
59 |
59 |
62 |
68 |
69 |
71 |
78 |
85 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08 |
1 |
11, 11 |
2 |
22 |
3 |
33 |
4 |
43, 44 |
5 |
54, 59, 59 |
6 |
62, 68, 69 |
7 |
71, 78 |
8 |
85, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 11, 71 |
2 |
22, 62 |
3 |
33, 43 |
4 |
44, 54 |
5 |
85 |
6 |
|
7 |
|
8 |
08, 68, 78, 88 |
9 |
59, 59, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/12/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác