XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
474 |
Giải sáu |
9632 |
1766 |
1349 |
Giải năm |
1031 |
Giải tư |
04757 |
84927 |
33489 |
03665 |
48215 |
74545 |
57575 |
Giải ba |
51353 |
82049 |
Giải nhì |
70226 |
Giải nhất |
83715 |
Đặc biệt |
257566 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
74 |
Giải sáu |
32 |
66 |
49 |
Giải năm |
31 |
Giải tư |
57 |
27 |
89 |
65 |
15 |
45 |
75 |
Giải ba |
53 |
49 |
Giải nhì |
26 |
Giải nhất |
15 |
Đặc biệt |
66 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
474 |
Giải sáu |
632 |
766 |
349 |
Giải năm |
031 |
Giải tư |
757 |
927 |
489 |
665 |
215 |
545 |
575 |
Giải ba |
353 |
049 |
Giải nhì |
226 |
Giải nhất |
715 |
Đặc biệt |
566 |
Lô tô trực tiếp |
15 |
15 |
26 |
27 |
31 |
32 |
45 |
49 |
49 |
53 |
57 |
65 |
66 |
66 |
72 |
74 |
75 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
15, 15 |
2 |
26, 27 |
3 |
31, 32 |
4 |
45, 49, 49 |
5 |
53, 57 |
6 |
65, 66, 66 |
7 |
72, 74, 75 |
8 |
89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31 |
2 |
32, 72 |
3 |
53 |
4 |
74 |
5 |
15, 15, 45, 65, 75 |
6 |
26, 66, 66 |
7 |
27, 57 |
8 |
|
9 |
49, 49, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác