XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
958 |
Giải sáu |
8026 |
4519 |
8096 |
Giải năm |
5403 |
Giải tư |
70447 |
30579 |
39340 |
61455 |
89635 |
37789 |
00123 |
Giải ba |
11219 |
02448 |
Giải nhì |
10277 |
Giải nhất |
13452 |
Đặc biệt |
055093 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
58 |
Giải sáu |
26 |
19 |
96 |
Giải năm |
03 |
Giải tư |
47 |
79 |
40 |
55 |
35 |
89 |
23 |
Giải ba |
19 |
48 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
52 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
958 |
Giải sáu |
026 |
519 |
096 |
Giải năm |
403 |
Giải tư |
447 |
579 |
340 |
455 |
635 |
789 |
123 |
Giải ba |
219 |
448 |
Giải nhì |
277 |
Giải nhất |
452 |
Đặc biệt |
093 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
19 |
19 |
23 |
26 |
35 |
40 |
47 |
48 |
52 |
55 |
58 |
74 |
77 |
79 |
89 |
93 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
19, 19 |
2 |
23, 26 |
3 |
35 |
4 |
40, 47, 48 |
5 |
52, 55, 58 |
6 |
|
7 |
74, 77, 79 |
8 |
89 |
9 |
93, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
|
2 |
52 |
3 |
03, 23, 93 |
4 |
74 |
5 |
35, 55 |
6 |
26, 96 |
7 |
47, 77 |
8 |
48, 58 |
9 |
19, 19, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/1/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác