XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
404 |
Giải sáu |
1441 |
5981 |
6548 |
Giải năm |
5244 |
Giải tư |
81254 |
77223 |
40935 |
92180 |
76434 |
78813 |
38471 |
Giải ba |
84969 |
64754 |
Giải nhì |
28277 |
Giải nhất |
70334 |
Đặc biệt |
005981 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
04 |
Giải sáu |
41 |
81 |
48 |
Giải năm |
44 |
Giải tư |
54 |
23 |
35 |
80 |
34 |
13 |
71 |
Giải ba |
69 |
54 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
34 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
404 |
Giải sáu |
441 |
981 |
548 |
Giải năm |
244 |
Giải tư |
254 |
223 |
935 |
180 |
434 |
813 |
471 |
Giải ba |
969 |
754 |
Giải nhì |
277 |
Giải nhất |
334 |
Đặc biệt |
981 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
13 |
23 |
34 |
34 |
35 |
41 |
44 |
48 |
54 |
54 |
69 |
71 |
77 |
80 |
81 |
81 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
13 |
2 |
23 |
3 |
34, 34, 35 |
4 |
41, 44, 48 |
5 |
54, 54 |
6 |
69 |
7 |
71, 77 |
8 |
80, 81, 81 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
41, 71, 81, 81 |
2 |
|
3 |
13, 23 |
4 |
04, 34, 34, 44, 54, 54 |
5 |
35, 95 |
6 |
|
7 |
77 |
8 |
48 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/8/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác