XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
296 |
Giải sáu |
6826 |
1141 |
6254 |
Giải năm |
6403 |
Giải tư |
55842 |
06833 |
45327 |
78650 |
29073 |
83977 |
09499 |
Giải ba |
50612 |
35422 |
Giải nhì |
14404 |
Giải nhất |
21380 |
Đặc biệt |
835919 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
96 |
Giải sáu |
26 |
41 |
|
Giải năm |
03 |
Giải tư |
42 |
33 |
27 |
50 |
73 |
77 |
99 |
Giải ba |
12 |
22 |
Giải nhì |
04 |
Giải nhất |
80 |
Đặc biệt |
19 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
296 |
Giải sáu |
826 |
141 |
|
Giải năm |
403 |
Giải tư |
842 |
833 |
327 |
650 |
073 |
977 |
499 |
Giải ba |
612 |
422 |
Giải nhì |
404 |
Giải nhất |
380 |
Đặc biệt |
919 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
04 |
12 |
15 |
19 |
22 |
26 |
27 |
33 |
41 |
42 |
50 |
73 |
77 |
80 |
96 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 04 |
1 |
12, 15, 19 |
2 |
22, 26, 27 |
3 |
33 |
4 |
41, 42 |
5 |
50 |
6 |
|
7 |
73, 77 |
8 |
80 |
9 |
96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50, 80 |
1 |
41 |
2 |
12, 22, 42 |
3 |
03, 33, 73 |
4 |
04 |
5 |
15 |
6 |
26, 96 |
7 |
27, 77 |
8 |
|
9 |
19, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/4/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác