XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
649 |
Giải sáu |
3684 |
8712 |
8169 |
Giải năm |
6810 |
Giải tư |
45846 |
17234 |
96951 |
68335 |
32312 |
96714 |
99832 |
Giải ba |
86811 |
67224 |
Giải nhì |
55648 |
Giải nhất |
32200 |
Đặc biệt |
274909 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
49 |
Giải sáu |
84 |
12 |
|
Giải năm |
10 |
Giải tư |
46 |
34 |
51 |
35 |
12 |
14 |
32 |
Giải ba |
11 |
24 |
Giải nhì |
48 |
Giải nhất |
00 |
Đặc biệt |
09 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
649 |
Giải sáu |
684 |
712 |
|
Giải năm |
810 |
Giải tư |
846 |
234 |
951 |
335 |
312 |
714 |
832 |
Giải ba |
811 |
224 |
Giải nhì |
648 |
Giải nhất |
200 |
Đặc biệt |
909 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
09 |
10 |
10 |
11 |
12 |
12 |
14 |
24 |
32 |
34 |
35 |
46 |
48 |
49 |
51 |
84 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 09 |
1 |
10, 10, 11, 12, 12, 14 |
2 |
24 |
3 |
32, 34, 35 |
4 |
46, 48, 49 |
5 |
51 |
6 |
|
7 |
|
8 |
84 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 10, 10 |
1 |
11, 51 |
2 |
12, 12, 32 |
3 |
|
4 |
14, 24, 34, 84 |
5 |
35 |
6 |
46 |
7 |
|
8 |
48 |
9 |
09, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/9/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác