XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
191 |
Giải sáu |
2348 |
1144 |
5460 |
Giải năm |
5577 |
Giải tư |
31675 |
54441 |
19359 |
20709 |
88855 |
35211 |
87375 |
Giải ba |
73460 |
08587 |
Giải nhì |
27084 |
Giải nhất |
70341 |
Đặc biệt |
543137 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
48 |
44 |
0 |
Giải năm |
77 |
Giải tư |
75 |
41 |
59 |
09 |
55 |
11 |
75 |
Giải ba |
60 |
87 |
Giải nhì |
84 |
Giải nhất |
41 |
Đặc biệt |
37 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
191 |
Giải sáu |
348 |
144 |
60 |
Giải năm |
577 |
Giải tư |
675 |
441 |
359 |
709 |
855 |
211 |
375 |
Giải ba |
460 |
587 |
Giải nhì |
084 |
Giải nhất |
341 |
Đặc biệt |
137 |
Lô tô trực tiếp |
0 |
09 |
10 |
11 |
37 |
41 |
41 |
44 |
48 |
55 |
59 |
60 |
75 |
75 |
77 |
84 |
87 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
0 , 09 |
1 |
10, 11 |
2 |
|
3 |
37 |
4 |
41, 41, 44, 48 |
5 |
55, 59 |
6 |
60 |
7 |
75, 75, 77 |
8 |
84, 87 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
0 , 10, 60 |
1 |
11, 41, 41, 91 |
2 |
|
3 |
|
4 |
44, 84 |
5 |
55, 75, 75 |
6 |
|
7 |
37, 77, 87 |
8 |
48 |
9 |
09, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/7/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác