XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
681 |
Giải sáu |
3814 |
7635 |
7173 |
Giải năm |
6488 |
Giải tư |
73338 |
54614 |
67194 |
73759 |
03830 |
67966 |
50014 |
Giải ba |
30484 |
42766 |
Giải nhì |
44605 |
Giải nhất |
54549 |
Đặc biệt |
96115 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
81 |
Giải sáu |
14 |
35 |
73 |
Giải năm |
88 |
Giải tư |
38 |
14 |
94 |
59 |
30 |
66 |
14 |
Giải ba |
84 |
66 |
Giải nhì |
05 |
Giải nhất |
49 |
Đặc biệt |
15 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
681 |
Giải sáu |
814 |
635 |
173 |
Giải năm |
488 |
Giải tư |
338 |
614 |
194 |
759 |
830 |
966 |
014 |
Giải ba |
484 |
766 |
Giải nhì |
605 |
Giải nhất |
549 |
Đặc biệt |
115 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
14 |
14 |
14 |
15 |
30 |
35 |
38 |
49 |
59 |
66 |
66 |
73 |
81 |
81 |
84 |
88 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
14, 14, 14, 15 |
2 |
|
3 |
30, 35, 38 |
4 |
49 |
5 |
59 |
6 |
66, 66 |
7 |
73 |
8 |
81, 81, 84, 88 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
81, 81 |
2 |
|
3 |
73 |
4 |
14, 14, 14, 84, 94 |
5 |
05, 15, 35 |
6 |
66, 66 |
7 |
|
8 |
38, 88 |
9 |
49, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/7/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác