XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
167 |
Giải sáu |
8899 |
8054 |
1018 |
Giải năm |
5241 |
Giải tư |
41993 |
13747 |
57764 |
78279 |
44837 |
89376 |
22829 |
Giải ba |
14130 |
27605 |
Giải nhì |
51725 |
Giải nhất |
94894 |
Đặc biệt |
191411 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
67 |
Giải sáu |
99 |
54 |
18 |
Giải năm |
41 |
Giải tư |
93 |
47 |
64 |
79 |
37 |
76 |
29 |
Giải ba |
30 |
05 |
Giải nhì |
25 |
Giải nhất |
94 |
Đặc biệt |
11 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
167 |
Giải sáu |
899 |
054 |
018 |
Giải năm |
241 |
Giải tư |
993 |
747 |
764 |
279 |
837 |
376 |
829 |
Giải ba |
130 |
605 |
Giải nhì |
725 |
Giải nhất |
894 |
Đặc biệt |
411 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
11 |
18 |
25 |
29 |
30 |
37 |
41 |
42 |
47 |
54 |
64 |
67 |
76 |
79 |
93 |
94 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
11, 18 |
2 |
25, 29 |
3 |
30, 37 |
4 |
41, 42, 47 |
5 |
54 |
6 |
64, 67 |
7 |
76, 79 |
8 |
|
9 |
93, 94, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
11, 41 |
2 |
42 |
3 |
93 |
4 |
54, 64, 94 |
5 |
05, 25 |
6 |
76 |
7 |
37, 47, 67 |
8 |
18 |
9 |
29, 79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/5/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác