XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
212 |
Giải sáu |
1221 |
0255 |
4646 |
Giải năm |
7261 |
Giải tư |
14249 |
86804 |
42119 |
03761 |
72831 |
04189 |
61076 |
Giải ba |
22203 |
29354 |
Giải nhì |
50618 |
Giải nhất |
10126 |
Đặc biệt |
471041 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
12 |
Giải sáu |
21 |
55 |
|
Giải năm |
61 |
Giải tư |
49 |
04 |
19 |
61 |
31 |
89 |
76 |
Giải ba |
03 |
54 |
Giải nhì |
18 |
Giải nhất |
26 |
Đặc biệt |
41 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
212 |
Giải sáu |
221 |
255 |
|
Giải năm |
261 |
Giải tư |
249 |
804 |
119 |
761 |
831 |
189 |
076 |
Giải ba |
203 |
354 |
Giải nhì |
618 |
Giải nhất |
126 |
Đặc biệt |
041 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
04 |
05 |
12 |
18 |
19 |
21 |
26 |
31 |
41 |
49 |
54 |
55 |
61 |
61 |
76 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 04, 05 |
1 |
12, 18, 19 |
2 |
21, 26 |
3 |
31 |
4 |
41, 49 |
5 |
54, 55 |
6 |
61, 61 |
7 |
76 |
8 |
89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 31, 41, 61, 61 |
2 |
12 |
3 |
03 |
4 |
04, 54 |
5 |
05, 55 |
6 |
26, 76 |
7 |
|
8 |
18 |
9 |
19, 49, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/3/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác