XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
901 |
Giải sáu |
2175 |
1619 |
4485 |
Giải năm |
6983 |
Giải tư |
15841 |
20040 |
68671 |
68459 |
93959 |
45232 |
41847 |
Giải ba |
29442 |
79152 |
Giải nhì |
26248 |
Giải nhất |
85054 |
Đặc biệt |
749729 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
75 |
19 |
|
Giải năm |
83 |
Giải tư |
41 |
40 |
71 |
59 |
59 |
32 |
47 |
Giải ba |
42 |
52 |
Giải nhì |
48 |
Giải nhất |
54 |
Đặc biệt |
29 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
901 |
Giải sáu |
175 |
619 |
|
Giải năm |
983 |
Giải tư |
841 |
040 |
671 |
459 |
959 |
232 |
847 |
Giải ba |
442 |
152 |
Giải nhì |
248 |
Giải nhất |
054 |
Đặc biệt |
729 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
19 |
29 |
32 |
40 |
41 |
42 |
43 |
47 |
48 |
52 |
54 |
59 |
59 |
71 |
75 |
83 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
19 |
2 |
29 |
3 |
32 |
4 |
40, 41, 42, 43, 47, 48 |
5 |
52, 54, 59, 59 |
6 |
|
7 |
71, 75 |
8 |
83 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40 |
1 |
01, 41, 71 |
2 |
32, 42, 52 |
3 |
43, 83 |
4 |
54 |
5 |
75 |
6 |
|
7 |
47 |
8 |
48 |
9 |
19, 29, 59, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/12/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác