XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
641 |
Giải sáu |
1295 |
9848 |
1749 |
Giải năm |
6145 |
Giải tư |
80353 |
97140 |
52532 |
15165 |
73780 |
21086 |
37295 |
Giải ba |
67925 |
82416 |
Giải nhì |
37023 |
Giải nhất |
05077 |
Đặc biệt |
762724 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
41 |
Giải sáu |
95 |
48 |
|
Giải năm |
45 |
Giải tư |
53 |
40 |
32 |
65 |
80 |
86 |
95 |
Giải ba |
25 |
16 |
Giải nhì |
23 |
Giải nhất |
77 |
Đặc biệt |
24 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
641 |
Giải sáu |
295 |
848 |
|
Giải năm |
145 |
Giải tư |
353 |
140 |
532 |
165 |
780 |
086 |
295 |
Giải ba |
925 |
416 |
Giải nhì |
023 |
Giải nhất |
077 |
Đặc biệt |
724 |
Lô tô trực tiếp |
|
16 |
23 |
24 |
25 |
32 |
39 |
40 |
41 |
45 |
48 |
53 |
65 |
77 |
80 |
86 |
95 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
16 |
2 |
23, 24, 25 |
3 |
32, 39 |
4 |
40, 41, 45, 48 |
5 |
53 |
6 |
65 |
7 |
77 |
8 |
80, 86 |
9 |
95, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 80 |
1 |
41 |
2 |
32 |
3 |
23, 53 |
4 |
24 |
5 |
25, 45, 65, 95, 95 |
6 |
16, 86 |
7 |
77 |
8 |
48 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/10/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác