XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
292 |
Giải sáu |
2199 |
4923 |
9328 |
Giải năm |
9324 |
Giải tư |
65968 |
33093 |
67288 |
64559 |
91933 |
12933 |
31868 |
Giải ba |
12520 |
58630 |
Giải nhì |
80306 |
Giải nhất |
86405 |
Đặc biệt |
638720 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
92 |
Giải sáu |
99 |
23 |
28 |
Giải năm |
24 |
Giải tư |
68 |
93 |
88 |
59 |
33 |
33 |
68 |
Giải ba |
20 |
30 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
05 |
Đặc biệt |
20 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
292 |
Giải sáu |
199 |
923 |
328 |
Giải năm |
324 |
Giải tư |
968 |
093 |
288 |
559 |
933 |
933 |
868 |
Giải ba |
520 |
630 |
Giải nhì |
306 |
Giải nhất |
405 |
Đặc biệt |
720 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
06 |
20 |
20 |
23 |
24 |
26 |
28 |
30 |
33 |
33 |
59 |
68 |
68 |
88 |
92 |
93 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 06 |
1 |
|
2 |
20, 20, 23, 24, 26, 28 |
3 |
30, 33, 33 |
4 |
|
5 |
59 |
6 |
68, 68 |
7 |
|
8 |
88 |
9 |
92, 93, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 20, 30 |
1 |
|
2 |
92 |
3 |
23, 33, 33, 93 |
4 |
24 |
5 |
05 |
6 |
06, 26 |
7 |
|
8 |
28, 68, 68, 88 |
9 |
59, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác