XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
577 |
Giải sáu |
0939 |
1139 |
2670 |
Giải năm |
7613 |
Giải tư |
08834 |
62213 |
14876 |
80711 |
90143 |
57586 |
64435 |
Giải ba |
73738 |
37701 |
Giải nhì |
18661 |
Giải nhất |
24774 |
Đặc biệt |
580479 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
77 |
Giải sáu |
39 |
39 |
|
Giải năm |
13 |
Giải tư |
34 |
13 |
76 |
11 |
43 |
86 |
35 |
Giải ba |
38 |
01 |
Giải nhì |
61 |
Giải nhất |
74 |
Đặc biệt |
79 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
577 |
Giải sáu |
939 |
139 |
|
Giải năm |
613 |
Giải tư |
834 |
213 |
876 |
711 |
143 |
586 |
435 |
Giải ba |
738 |
701 |
Giải nhì |
661 |
Giải nhất |
774 |
Đặc biệt |
479 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
11 |
13 |
13 |
26 |
34 |
35 |
38 |
39 |
39 |
43 |
61 |
74 |
76 |
77 |
79 |
86 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
11, 13, 13 |
2 |
26 |
3 |
34, 35, 38, 39, 39 |
4 |
43 |
5 |
|
6 |
61 |
7 |
74, 76, 77, 79 |
8 |
86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 11, 61 |
2 |
|
3 |
13, 13, 43 |
4 |
34, 74 |
5 |
35 |
6 |
26, 76, 86 |
7 |
77 |
8 |
38 |
9 |
39, 39, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/8/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác