XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
551 |
Giải sáu |
0877 |
3220 |
0719 |
Giải năm |
2835 |
Giải tư |
41456 |
51195 |
54034 |
30294 |
01301 |
67632 |
33750 |
Giải ba |
87061 |
98865 |
Giải nhì |
61281 |
Giải nhất |
10030 |
Đặc biệt |
75252 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
51 |
Giải sáu |
77 |
20 |
19 |
Giải năm |
35 |
Giải tư |
56 |
95 |
34 |
94 |
01 |
32 |
50 |
Giải ba |
61 |
65 |
Giải nhì |
81 |
Giải nhất |
30 |
Đặc biệt |
52 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
551 |
Giải sáu |
877 |
220 |
719 |
Giải năm |
835 |
Giải tư |
456 |
195 |
034 |
294 |
301 |
632 |
750 |
Giải ba |
061 |
865 |
Giải nhì |
281 |
Giải nhất |
030 |
Đặc biệt |
252 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
19 |
20 |
25 |
30 |
32 |
34 |
35 |
50 |
51 |
52 |
56 |
61 |
65 |
77 |
81 |
94 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
19 |
2 |
20, 25 |
3 |
30, 32, 34, 35 |
4 |
|
5 |
50, 51, 52, 56 |
6 |
61, 65 |
7 |
77 |
8 |
81 |
9 |
94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 30, 50 |
1 |
01, 51, 61, 81 |
2 |
32, 52 |
3 |
|
4 |
34, 94 |
5 |
25, 35, 65, 95 |
6 |
56 |
7 |
77 |
8 |
|
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/8/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác