XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
465 |
Giải sáu |
5487 |
8349 |
6056 |
Giải năm |
3106 |
Giải tư |
75686 |
14798 |
33146 |
20324 |
38918 |
02340 |
02372 |
Giải ba |
36430 |
25670 |
Giải nhì |
78437 |
Giải nhất |
32061 |
Đặc biệt |
00391 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
65 |
Giải sáu |
87 |
49 |
56 |
Giải năm |
06 |
Giải tư |
86 |
98 |
46 |
24 |
18 |
40 |
72 |
Giải ba |
30 |
70 |
Giải nhì |
37 |
Giải nhất |
61 |
Đặc biệt |
91 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
465 |
Giải sáu |
487 |
349 |
056 |
Giải năm |
106 |
Giải tư |
686 |
798 |
146 |
324 |
918 |
340 |
372 |
Giải ba |
430 |
670 |
Giải nhì |
437 |
Giải nhất |
061 |
Đặc biệt |
391 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
18 |
24 |
30 |
37 |
40 |
42 |
46 |
49 |
56 |
61 |
65 |
70 |
72 |
86 |
87 |
91 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
18 |
2 |
24 |
3 |
30, 37 |
4 |
40, 42, 46, 49 |
5 |
56 |
6 |
61, 65 |
7 |
70, 72 |
8 |
86, 87 |
9 |
91, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 40, 70 |
1 |
61, 91 |
2 |
42, 72 |
3 |
|
4 |
24 |
5 |
65 |
6 |
06, 46, 56, 86 |
7 |
37, 87 |
8 |
18, 98 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 27/3/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác