XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
989 |
Giải sáu |
4985 |
9774 |
2967 |
Giải năm |
0286 |
Giải tư |
53714 |
49993 |
29061 |
84726 |
80375 |
65988 |
59838 |
Giải ba |
03940 |
46891 |
Giải nhì |
31729 |
Giải nhất |
08326 |
Đặc biệt |
198200 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
89 |
Giải sáu |
85 |
74 |
67 |
Giải năm |
86 |
Giải tư |
14 |
93 |
61 |
26 |
75 |
88 |
38 |
Giải ba |
40 |
91 |
Giải nhì |
29 |
Giải nhất |
26 |
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
989 |
Giải sáu |
985 |
774 |
967 |
Giải năm |
286 |
Giải tư |
714 |
993 |
061 |
726 |
375 |
988 |
838 |
Giải ba |
940 |
891 |
Giải nhì |
729 |
Giải nhất |
326 |
Đặc biệt |
200 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
14 |
24 |
26 |
26 |
29 |
38 |
40 |
61 |
67 |
74 |
75 |
85 |
86 |
88 |
89 |
91 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
14 |
2 |
24, 26, 26, 29 |
3 |
38 |
4 |
40 |
5 |
|
6 |
61, 67 |
7 |
74, 75 |
8 |
85, 86, 88, 89 |
9 |
91, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 40 |
1 |
61, 91 |
2 |
|
3 |
93 |
4 |
14, 24, 74 |
5 |
75, 85 |
6 |
26, 26, 86 |
7 |
67 |
8 |
38, 88 |
9 |
29, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 27/12/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác