XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
400 |
Giải sáu |
1260 |
9454 |
7970 |
Giải năm |
2381 |
Giải tư |
20668 |
84887 |
57412 |
54623 |
19983 |
81490 |
97508 |
Giải ba |
35922 |
23018 |
Giải nhì |
29319 |
Giải nhất |
75195 |
Đặc biệt |
62477 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
00 |
Giải sáu |
60 |
54 |
70 |
Giải năm |
81 |
Giải tư |
68 |
87 |
12 |
23 |
83 |
90 |
08 |
Giải ba |
22 |
18 |
Giải nhì |
19 |
Giải nhất |
95 |
Đặc biệt |
77 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
400 |
Giải sáu |
260 |
454 |
970 |
Giải năm |
381 |
Giải tư |
668 |
887 |
412 |
623 |
983 |
490 |
508 |
Giải ba |
922 |
018 |
Giải nhì |
319 |
Giải nhất |
195 |
Đặc biệt |
477 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
08 |
12 |
18 |
19 |
22 |
23 |
44 |
54 |
60 |
68 |
70 |
77 |
81 |
83 |
87 |
90 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 08 |
1 |
12, 18, 19 |
2 |
22, 23 |
3 |
|
4 |
44 |
5 |
54 |
6 |
60, 68 |
7 |
70, 77 |
8 |
81, 83, 87 |
9 |
90, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 60, 70, 90 |
1 |
81 |
2 |
12, 22 |
3 |
23, 83 |
4 |
44, 54 |
5 |
95 |
6 |
|
7 |
77, 87 |
8 |
08, 18, 68 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/9/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác